Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về Calligraphy, khám phá về lịch sử bộ môn này cũng rất thú vị đấy.
Calligraphy (thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ καλλιγραφία – “beauty” (kallos) and “to write” (graphein) – ‘chữ viết đẹp’). Thực hành calligraphy (thư pháp) có thể được định nghĩa là “nghệ thuật tạo hình cho các ký tự một cách biểu cảm, hài hòa và khéo léo”. Tuy nhiên, trước khi Calligraphy được biết đến như một loại hình nghệ thuật, nó chỉ được coi là viết lách.
Điều quan trọng cần lưu ý là chữ viết hay calligraphy là một thuật ngữ rộng, xuất hiện và phát triển ở nhiều nền văn hóa khác nhau trên toàn thế giới. Với ý nghĩ đó, calligraphy có thể được phân chia chủ yếu theo các nền văn hóa khác nhau, chẳng hạn như:
Trung Quốc
Phương Tây
Ấn Độ
Ả Rập
Nhật Bản
Tây Tạng….
Ở các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam, thư pháp có nguồn gốc lịch sử sâu xa. Theo MET, “Chữ viết sớm nhất có dạng chữ tượng hình và được khắc trên bề mặt của ngọc bích và mai rùa (oracle bones), hoặc đúc trên bề mặt của các bình đồng”.
Thêm vào đó, với bút tre, mực đen và giấy cói, Trung Quốc thường là quốc gia đầu tiên được nghĩ đến khi nói về thư pháp. Mặc dù đất nước này đã thực hành nghệ thuật thư pháp hơn 3.000 năm nhưng nghệ thuật Calligraphy không chỉ giới hạn ở Trung Quốc.
Calligraphy ở nhiều khu vực khác như Nhật Bản, Ấn Độ, Tây Tạng và Châu Âu không chỉ được sử dụng như một hình thức viết mà còn được coi như một nghề thủ công đòi hỏi kỹ thuật, và hình thức chính xác.
Thư pháp Ấn Độ bị ảnh hưởng rất nhiều bởi chữ viết Ba Tư và Ả Rập. Phong cách ở Nam Á mỏng hơn phong cách Đông Á, nổi bật với kiểu vòng lặp và uyển chuyển. Thư pháp xuất hiện ở Ấn Độ như một cách để “in” các tài liệu tôn giáo, tương tự như thư pháp ở châu Âu.
Trong bài viết này, tôi giới thiệu một số kiểu chữ Calligraphy phương Tây (bảng chữ cái Latinh có từ khoảng năm 700 trước Công nguyên) trong suốt hơn 2.000 năm lịch sử. Thư pháp châu Âu hầu hết người Mỹ đều quen thuộc.
Vẻ đẹp và ý nghĩa của những chữ cái này nằm ở hình học và độ chính xác. Có thể nói nó phản ánh sự tinh tế trong kiến trúc và văn hóa của thời đại đó. Chữ viết này đóng vai trò là nền tảng cơ bản cho sự phát triển lịch sử của bảng chữ cái Latinh.
Rustic Capitals
Roman Capitals
Vài trăm năm sau (thế kỷ thứ hai hoặc thứ ba sau Công nguyên), một loại chữ viết mới được phát triển chịu ảnh hưởng của bảng chữ cái Hy Lạp.
Chữ viết Uncial có nét đậm và cong đặc trưng cho kiểu chữ này và cần ít nét hơn để hoàn thành một mẫu chữ so với các chữ viết hoa của La Mã.
Chữ viết Beneventan có nguồn gốc từ các vùng phía nam nước Ý và là một trong những chữ viết Hậu La Mã tồn tại lâu nhất.
The Uncial script
The Beneventan Script
Sau thời kỳ hậu La Mã, kiểu Gothic được phát triển ở Bắc Âu (thế kỷ 12).
Chữ viết kiểu Gothic RẤT phổ biến ngày nay, đặc trưng bởi các hình dạng nén, dày, thẳng và góc cạnh hơn. Cách viết đã được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của người dân – lúc đó nhu cầu về sách viết tay ngày càng cao. Font chữ trước đó tốn nhiều thời gian và chiếm nhiều không gian trên mỗi trang do hình dạng tròn của nó.
Học giả Niccolò de’ Niccoli sáng tạo ra một kiểu chữ nghiêng – Cancellaresca Cursiva cần ít nét hơn và có thể nối với các chữ cái khác dễ dàng hơn.
Sau thời kỳ Phục hưng, khoảng thế kỉ 18, font chữ Cancellaresca đã tạo nền tảng cho một hệ thống chữ viết mới được phát triển. Đặc biệt là font chữ Copperplate vẫn phổ biến rộng rãi cho tới tận ngày nay.
Cái tên ‘Copperplate’ (Copper-plate – “một tấm đồng”) bắt nguồn từ khi chữ viết được khắc trên các tấm làm bằng đồng, loại vật liệu mà các bậc thầy viết lách sẽ sử dụng để khắc các mẫu tác phẩm tuyệt đẹp của họ. Tuy nhiên, các tấm in kém hơn so với các mẫu viết vì chúng thiếu tính ngẫu hứng (dù chúng vẫn thực sự chính xác về mặt hình thức). Dần dần, từ thợ khắc họ trở thành nhà thư pháp.
Đến đầu thế kỷ 19, từ Copperplate được dùng để chỉ một “phong cách viết tay cẩn thận”. Nói cách khác, một phong cách viết tay được thực hiện tốt đến mức trông giống như một bản in trên bản đồng.
Copperplate được viết bằng ngòi nhọn và linh hoạt. Bên cạnh đó, là một “gia đình” font chữ calligraphy được thịnh hành cho đến ngày nay: Spencerian và các biến thể Ornamental Penmanship/ Business Penmanship, Engrosser’s Script/Engraver’s Script,…
Business Penmanship
Spencerian
Engrosser’s Script
Ornamental Penmanship
Mặc dù có vẻ như máy móc đã khiến việc viết bằng tay trở nên “lỗi thời”, nhưng Calligraphy đã có nhiều hướng đi khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo và nhu cầu về sự mới lạ đối với thiết kế kiểu chữ.
Calligraphy hiện đại đề cập đến bất kỳ phong cách viết nào không tuân theo các quy tắc của chữ viết truyền thống. Điều đó không có nghĩa là viết nguệch ngoạc điều gì đó trên giấy có thể được coi là thư pháp hiện đại. Quay về định nghĩa ban đầu của Calligraphy là chữ viết đẹp và là một môn nghệ thuật.
Những font chữ Modern Calligraphy được sáng tạo với các công cụ viết, màu sắc khác nhau phù hợp với từng mục đích cụ thể như: viết thiệp, trang trí,..
Tài liệu tham khảo
Ruth Barbour, Robert Williams,...”calligraphy”, Britannica
Lettering Daily, “History Of Calligraphy – A Complete Timeline Overview”, Lettering Daily
Peter Gilderdale, “Copperplate” : Why Calligraphers Hate The Name But Use It Anyway”, Penna Volans
Johanie Cools, “A Brief History of Calligraphy”, Entity.